tienganhdaily
banner
tienganhdaily.bsky.social
tienganhdaily
@tienganhdaily.bsky.social
0 followers 1 following 19 posts
Posts Media Videos Starter Packs
💫 Take a chance – Dám thử thách, dám thay đổi!
💫Đôi khi, cơ hội không đến hai lần. Nếu cứ chờ đợi thời điểm hoàn hảo, bạn có thể bỏ lỡ rất nhiều điều tuyệt vời! 🚀💡 Take a chance = Nắm bắt cơ hội, chấp nhận rủi ro để thử điều mới
#hoctienganh
🚨 Breaking the news – Khi bạn phải thông báo tin quan trọng! 🚨

💡 Break the news = Thông báo tin tức quan trọng
📌 Tin vui: “I can’t wait to break the news to my family—I got the job! 🎉”
📌 Tin buồn: “It was hard for me to break the news to him, but he had to know.”
#hoctienganh
🔥 Take the lead – Dẫn đầu và bứt phá! 🔥
💡 Take the lead = Chủ động dẫn dắt, không ngại thử thách.
📌 Trong công việc: Đừng chờ cơ hội, hãy tạo ra nó!
📌 Trong học tập: Chủ động học hỏi, bạn sẽ tiến xa hơn!
📌 Trong cuộc sống: Quyết định hướng đi của mình thay vì để người khác quyết định giúp bạn.
✨ Take a break – Nghỉ ngơi một chút nào! ✨
Cuộc sống bận rộn khiến chúng ta dễ bị cuốn vào công việc, học tập mà quên mất cần phải nghỉ ngơi. Nhưng bạn biết không? Đôi khi, dành một chút thời gian thư giãn lại giúp ta làm việc hiệu quả hơn! 💆‍♀️💡
#hoctienganh
🌴 HƯỚNG DẪN DÙNG "TAKE A HOLIDAY" TRONG TIẾNG ANH 🇬🇧
💡 "Take a holiday" nghĩa là gì?
🔹 Nghĩa: Đi nghỉ, nghỉ phép, dành thời gian thư giãn.
🔹 Công thức: Take a holiday + (in + địa điểm) / for + khoảng thời gian
#hoctienganh
Học ngay collocation "TAKE A BOW" để nói tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ! 🎭👏

👉 Đây là cụm từ dùng để nói khi ai đó cúi chào khán giả sau một màn trình diễn hoặc khi ai đó xứng đáng được công nhận vì thành tích của họ.
#hoctienganh
💔 "BREAK A PROMISE" – ĐỪNG ĐỂ LỜI HỨA TAN VỠ! 💬
Trong tiếng Anh, chúng ta dùng cụm "break a promise" để diễn tả hành động không giữ lời hứa.
Ví dụ: ❌ Don’t trust him! He always breaks his promises. (Đừng tin anh ta! Anh ta lúc nào cũng thất hứa.)
#hoctienganh
🌦 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ THỜI TIẾT – BẠN BIẾT BAO NHIÊU? 🌤️
Thời tiết có thể thay đổi liên tục, nhưng vốn từ vựng của bạn thì nên được mở rộng mỗi ngày! Hôm nay, cùng mình học một số từ vựng về thời tiết nhé! 🌈
Bạn đã biết bao nhiêu từ trong số này? Comment xuống để kiểm tra trình độ nhé!
#hoctienganh
🔥 Ví dụ:
✅ They finally decided to get hitched after 7 years of dating.
(Sau 7 năm hẹn hò, họ cuối cùng cũng quyết định kết hôn.)
✅ We’re planning to get hitched in Bali next summer.
(Chúng tôi dự định tổ chức đám cưới ở Bali vào mùa hè tới.)
💍 "Get Hitched" – Collocation Hay về Kết Hôn! 💑
📌 Get hitched = Kết hôn, cưới nhau (Cách nói thân mật, không trang trọng)
💡 Hitched nghĩa là "bị buộc lại" → Ẩn dụ cho việc hai người gắn kết với nhau trong hôn nhân.
#hoctienganh
🔥 Ví dụ:
✅ I usually take a nap after lunch to feel refreshed. (Tôi thường chợp mắt sau bữa trưa để cảm thấy tỉnh táo hơn.)
✅ If you take a 20-minute nap, you'll feel much better! (Nếu bạn chợp mắt 20 phút, bạn sẽ cảm thấy tốt hơn nhiều đấy!)
🛌💤 Học Collocation: "Take a Nap" – Ngủ Trưa Đúng Chuẩn!
📌 Take a nap = Chợp mắt, ngủ một giấc ngắn trong ngày.
👉 Đây là một collocation phổ biến, dùng khi bạn muốn nghỉ ngơi để nạp lại năng lượng!
#tienganhonline
"Break a leg"! 🎭
Đây là một cách chúc may mắn rất phổ biến, đặc biệt là trong giới nghệ thuật. Khi ai đó sắp biểu diễn trên sân khấu, thay vì nói "Good luck!", bạn có thể nói "Break a leg!" để cổ vũ. 💪
Ví dụ: "You’ve got a big performance tonight?
#hoctienganh #tienganhmoingay #learnenglish
✅ Ví dụ:
🔹 My boss gave me permission to leave work early.
(Sếp của tôi đã cho phép tôi tan làm sớm.)
🔹 Parents should give their children permission to express their opinions.
(Cha mẹ nên cho phép con cái bày tỏ ý kiến của mình.)
📌 Cách sử dụng "Give Permission" đúng chuẩn!
Đây là một cụm từ rất phổ biến khi muốn nói về việc cho phép ai đó làm gì.
✅ Cấu trúc:
👉 Give (someone) permission to do something
📌 Nghĩa: Cho phép ai đó làm gì
#hoctienganh #tienganh #learnenglish
✅ Give something a chance – Cho một điều gì đó một cơ hội
🔹 This new method seems difficult, but give it a chance! (Phương pháp mới này có vẻ khó, nhưng hãy thử xem sao!)
🔹 You should give learning English a chance—it will help your future!
Bạn đã từng nghe cụm từ "give a chance" chưa? Đây là một collocation phổ biến dùng để diễn tả hành động cho ai đó hoặc điều gì đó một cơ hội.
✅ Give someone a chance – Cho ai đó một cơ hội
🔹 Please give me a chance to explain. (Làm ơn cho tôi một cơ hội để giải thích.)
#hoctienganh #tienganhdaily
📌 Ví dụ:
✅ Can you give me a hand with this project? (Bạn có thể giúp tôi một tay với dự án này không?)
✅ She always gives a hand to her colleagues when they are busy. (Cô ấy luôn giúp đỡ đồng nghiệp khi họ bận rộn.)
Cách Dùng “Give a Hand” Trong Tiếng Anh – Bạn Đã Biết Chưa? 🤔💡
Đây là một collocation phổ biến dùng để diễn tả hành động giúp đỡ ai đó trong một tình huống cụ thể.
#english